Sữa NEFESURE WEIGHIT GAIN PREMINUM

Việt Nam
Còn hàng
Giới thiệu

THỨC UỐNG DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI GẦY

- TĂNG CÂN HIỆU QUẢ

- ÂN NGON MIỆNG

- TĂNG CƯỜNG HẤP THU

- TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG

- CẢI THIỆN THỂ TRẠNG VƯỢT TRỘI

Giá bán: 397.900 ₫ Giá TT: 400.000 ₫
Giá các shop khác
Shop 1 (0982848141)
397.900 ₫

Nefesure Weight Gain Preminum là thức uống dinh dưỡng được nghiên cứu và phát triển phù hợp với thể trạng người Việt. Sản phẩm được bổ sung nguồn năng lượng vượt trội, đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho người có thể trạng gầy, ốm yếu, không tăng cân hoặc chậm tăng cân trong 1 thời gian dài.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:

Dành cho mọi đối tượng trên 3 tuổi

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

1.    Rửa sạch tay và dụng cụ pha chế.

2.    Nấu sôi dụng cụ pha chế trong 10 phút.

3.     Đun sôi nước khoảng 5 phút sau đó để nguội khoảng 400C – 500C.

4.     Rót nước vào ly.

5.     Đổ bột vào ly theo lượng yêu cầu, khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn và sủ dụng

Bảo quản:

-       Bảo quản sản phẩm chưa sử dụng ở nhiệt độ phòng

-       Hộp đã mở phải được đậy kín và bảo quản nơi khô ráo, không cho vào tủ lạnh và được dùng trong 3 tuần.

Lưu ý: không dùng sản phẩm khi đã hết hạn.

Đối với đối tượng mới sử dụng sản phẩm:

Ngày

Số muỗng/lần

ml/lần

Số lần uống/ngày

1 - 2

2

72

2

3 - 4

3

108

3

5 - 6

4

144

3

7 -

5

180

4

 

THÔNG TIN DINH DƯỠNG

Chỉ Tiêu

Đơn Vị

Trong 100 g

Trong 100 kcal

Năng lượng

Kcal

493

90

Protein

%

14,9

3,02

Lipid

%

18,4

3,73

Carbon Hydrat

%

66,9

13,6

Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)

g

2,25

0,5

Độ ẩm

%

3

MCT

g

2,5

0,51

VITAMIN (VITAMINS)

 

Vitamin A

mg

0,41

0,091

Vitamin B1

mg

1,10

0,24

Vitamin B2

mg

1,31

0,29

Vitamin B6

mg

0,27

0,059

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

µg

3,36

0,74

Vitamin C

mg

35,1

7,74

Vitamin D3 (Cholecalciferol) 

IU

400

88,2

Vitamin E

mg

2,01

0,44

Vitamin K1 (Phylloquinone)

µg

21,2

4,67

Vitamin B9 (Acid folic)

µg

156

34,4

Vitamin B5 (Acid pantothenic)

µg

2,63

0,58

Biotin

µg

23,7

5,22

KHOÁNG CHẤT (MINERALS)

 

Calcium (Ca)

mg

828

182

Magie (Mg)

mg

56

12,3

Phospho (P)

mg

519

114

Tỉlệ Ca/P

1,6

Kẽm (Zn)

mg

2,41

0,53

Sodium (Na)

mg

203

44,8

Kali (K)

mg

598

132

Sắt (Fe)

mg

4,57

1,01

Clorid (Cl)

mg

437

96,3

Iod (Iodine)

µg

64,9

14,3