Nefesure Weight Gain Preminum là thức uống dinh dưỡng được nghiên cứu và phát triển phù hợp với thể trạng người Việt. Sản phẩm được bổ sung nguồn năng lượng vượt trội, đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho người có thể trạng gầy, ốm yếu, không tăng cân hoặc chậm tăng cân trong 1 thời gian dài.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
Dành cho mọi đối tượng trên 3 tuổi
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
1. Rửa sạch tay và dụng cụ pha chế.
2. Nấu sôi dụng cụ pha chế trong 10 phút.
3. Đun sôi nước khoảng 5 phút sau đó để nguội khoảng 400C – 500C.
4. Rót nước vào ly.
5. Đổ bột vào ly theo lượng yêu cầu, khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn và sủ dụng
Bảo quản:
- Bảo quản sản phẩm chưa sử dụng ở nhiệt độ phòng
- Hộp đã mở phải được đậy kín và bảo quản nơi khô ráo, không cho vào tủ lạnh và được dùng trong 3 tuần.
Lưu ý: không dùng sản phẩm khi đã hết hạn.
Đối với đối tượng mới sử dụng sản phẩm:
Ngày |
Số muỗng/lần |
ml/lần |
Số lần uống/ngày |
1 - 2 |
2 |
72 |
2 |
3 - 4 |
3 |
108 |
3 |
5 - 6 |
4 |
144 |
3 |
7 - |
5 |
180 |
4 |
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
Chỉ Tiêu |
Đơn Vị |
Trong 100 g |
Trong 100 kcal |
Năng lượng |
Kcal |
493 |
90 |
Protein |
% |
14,9 |
3,02 |
Lipid |
% |
18,4 |
3,73 |
Carbon Hydrat |
% |
66,9 |
13,6 |
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) |
g |
2,25 |
0,5 |
Độ ẩm |
% |
3 |
|
MCT |
g |
2,5 |
0,51 |
VITAMIN (VITAMINS) |
|
||
Vitamin A |
mg |
0,41 |
0,091 |
Vitamin B1 |
mg |
1,10 |
0,24 |
Vitamin B2 |
mg |
1,31 |
0,29 |
Vitamin B6 |
mg |
0,27 |
0,059 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
µg |
3,36 |
0,74 |
Vitamin C |
mg |
35,1 |
7,74 |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) |
IU |
400 |
88,2 |
Vitamin E |
mg |
2,01 |
0,44 |
Vitamin K1 (Phylloquinone) |
µg |
21,2 |
4,67 |
Vitamin B9 (Acid folic) |
µg |
156 |
34,4 |
Vitamin B5 (Acid pantothenic) |
µg |
2,63 |
0,58 |
Biotin |
µg |
23,7 |
5,22 |
KHOÁNG CHẤT (MINERALS) |
|
||
Calcium (Ca) |
mg |
828 |
182 |
Magie (Mg) |
mg |
56 |
12,3 |
Phospho (P) |
mg |
519 |
114 |
Tỉlệ Ca/P |
1,6 |
||
Kẽm (Zn) |
mg |
2,41 |
0,53 |
Sodium (Na) |
mg |
203 |
44,8 |
Kali (K) |
mg |
598 |
132 |
Sắt (Fe) |
mg |
4,57 |
1,01 |
Clorid (Cl) |
mg |
437 |
96,3 |
Iod (Iodine) |
µg |
64,9 |
14,3 |
* Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: