NEFESURE TITAN PLUS HMO là sản phẩm dinh dưỡng đặc chế thay thế bữa ăn phụ, bổ sung vi chất thiết yếu hàng ngày , giải pháp tối ưu cho trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi. Đồng thời với sự kết hợp của các dưỡng chất như HMO, LYSINE, TAURINE, CHOLINE, các VITAMIN, MCT, FOS..... giúp kích thích tiêu hóa, ăn ngon miệng, tăng sức đề kháng.... giải pháp phát triển toàn diện cho bé.
1. CÔNG DỤNG:
+ Giúp tăng cân, tăng chiều cao
+ Hỗ trợ phát triển não bộ với 2'-FL HMO
+ Kích thích tiêu hóa
+ Tăng sức đề kháng
2. THÀNH PHẦN:
Thành phần: sữa bột béo tan nhanh, đường dextroza, 2’- Fucosyllactose.
Khoáng chất: calcium carbonate, Tricalcium diphosphate, Copper sulphate, Ferrous sulphate, Magnesium hydrogen phosphate, Manganese(II) sulphate, Zinc sulphate, Potassium iodide.
Vitamin: Vitamin E (D-alpha-Tocopherol), Vitamin H (D – Biotin), Pantothenic acid (Calcium-D-pantothenate), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Choline, Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Folic acid (N- Pteroyl-L-glutamic acid), Vitamin K1 (Phytomenadione), Vitamin A (Retinyl acetate), Taurine.
3. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
Dành cho trẻ thấp còi, suy dinh dưỡng từ 1 - 10 tuổi.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG:
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Trong 100 g |
Trong100 kcal |
Năng lượng |
Kcal |
462 |
|
Protein |
g |
15,4 |
3,33 |
Lipid |
g |
16,3 |
3,53 |
Carbohydrate |
g |
63,5 |
- |
Acid linoneic (dạng glycerid) |
mg |
- |
445 |
Choline bitartrate |
mg/kg |
4150 |
- |
Taurine |
g |
0,089 |
- |
Lysine |
g |
1,27 |
- |
VITAMIN (VITAMINS) |
|
||
Vitamin A |
IU |
2543 |
550 |
Vitamin B2 |
mg |
1,67 |
0,36 |
Vitamin B6 |
mg |
0,24 |
0,05 |
Vitamin B1 |
µg |
359 |
77,7 |
Acidascorbic (Vitamin C) |
mg |
53,2 |
11,5 |
Vitamin D |
IU |
531 |
115 |
Vitamin E |
IU |
3,94 |
0,85 |
Vitamin K1 |
µg |
105 |
22,7 |
Vitamin B12 |
µg |
- |
0,47 |
Nicotinamide (Vitamin B3) |
µg |
1622 |
360 |
Vitamin B9 (acid folic) |
µg |
- |
35 |
Vitamin K2 |
µg |
- |
26,82 |
Acid linoleic | mg | 445 | |
Acid pantothenic | µg | 4167 | 901 |
Biotin | µg | 22 | 4,76 |
Calcium (Ca) | mg | 777 | 168 |
Magie (Mg) | mg | 60 | 13,0 |
Phospho (P) | mg | 111 | |
Kẽm (Zn) | mg | 3,14 | 0,68 |
Sodium (Na) | mg | 35,6 | |
Potassium (K) | mg | 626 | 135 |
Sắt (Fe) | mg | 7,65 | 1,65 |
Clorid (Cl) | mg | 125 | |
Iod | µg | 95 | 20,6 |
Selen (Se) | µg | 13 | 2,81 |
Tỉlệ Ca/P | 1,51 | |
* Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: