Sữa NEFESURE TITAN PLUS HMO

Việt Nam
Còn hàng
Giới thiệu

- Nefesure Titan Plus HMO là sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt dành cho trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi từ 1 - 10 tuổi.

+ Giúp tăng cân, tăng chiều cao

+ Hỗ trợ phát triển não bộ với 2'-FL HMO

+ Kích thích tiêu hóa

+ Tăng sức đề kháng

Giá bán: 398.600 ₫ Giá TT: 410.000 ₫
Giá các shop khác
Shop 1 (0982848141)
398.600 ₫

NEFESURE TITAN PLUS HMO là sản phẩm dinh dưỡng đặc chế thay thế bữa ăn phụ, bổ sung vi chất thiết yếu hàng ngày , giải pháp tối ưu cho trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi. Đồng thời với sự kết hợp của các dưỡng chất như HMO, LYSINE, TAURINE, CHOLINE, các VITAMIN, MCT, FOS..... giúp kích thích tiêu hóa, ăn ngon miệng, tăng sức đề kháng.... giải pháp phát triển toàn diện cho bé.

1. CÔNG DỤNG: 

+ Giúp tăng cân, tăng chiều cao

+ Hỗ trợ phát triển não bộ với 2'-FL HMO

+ Kích thích tiêu hóa

+ Tăng sức đề kháng

2. THÀNH PHẦN:

Thành phần: sữa bột béo tan nhanh, đường dextroza, 2’- Fucosyllactose.

Khoáng chất: calcium carbonate, Tricalcium diphosphate, Copper sulphate, Ferrous sulphate, Magnesium hydrogen phosphate, Manganese(II) sulphate, Zinc sulphate, Potassium iodide.

Vitamin: Vitamin E (D-alpha-Tocopherol), Vitamin H (D – Biotin), Pantothenic acid (Calcium-D-pantothenate), Vitamin D3­ (Cholecalciferol), Choline, Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Folic acid (N- Pteroyl-L-glutamic acid), Vitamin K1 (Phytomenadione), Vitamin A (Retinyl acetate), Taurine.

3. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
Dành cho trẻ thấp còi, suy dinh dưỡng từ 1 - 10 tuổi.

THÔNG TIN DINH DƯỠNG:

 

Chỉ tiêu

Đơn vị

Trong 100 g

Trong100 kcal

Năng lượng

Kcal

462

 

Protein

g

15,4

3,33

Lipid

g

16,3

3,53

Carbohydrate

g

63,5

-

Acid linoneic (dạng glycerid)

mg

-

445

Choline bitartrate

mg/kg

4150

-

Taurine

g

0,089

-

Lysine

g

1,27

-

VITAMIN (VITAMINS)

 

Vitamin  A

IU

2543

550

Vitamin  B2

mg

1,67

0,36

Vitamin  B6

mg

0,24

0,05

Vitamin B1

µg

359

77,7

Acidascorbic (Vitamin  C)

mg

53,2

11,5

Vitamin  D

IU

531

115

Vitamin  E

IU

3,94

0,85

Vitamin  K1

µg

105

22,7

Vitamin B12

µg

-

0,47

Nicotinamide (Vitamin B3)            

µg

1622

360

Vitamin B9 (acid folic) 

µg

-

35

Vitamin K2

µg

-

26,82

Acid linoleic mg   445
Acid  pantothenic µg 4167 901
Biotin µg 22 4,76
Calcium (Ca) mg 777 168
Magie (Mg) mg 60 13,0
Phospho (P) mg   111
Kẽm (Zn) mg 3,14 0,68
Sodium (Na) mg   35,6
Potassium (K) mg 626 135
Sắt (Fe) mg 7,65 1,65
Clorid (Cl) mg   125
Iod µg 95 20,6
Selen (Se)  µg 13 2,81
Tỉlệ Ca/P   1,51